Sứ Vụ Inter Gentes Trong Việc Loan Báo Tin Mừng Tại Việt Nam Hôm Nay

Trong tiến trình loan báo Tin Mừng, Giáo Hội sử dụng ba định hướng chính, bổ sung và liên kết chặt chẽ với nhau để hình thành một sứ vụ truyền giáo toàn diện: Ad Gentes, Inter GentesOmni Gentibus.

Trước hết, Ad Gentes – nghĩa là “đến với các dân tộc” – là mô hình truyền giáo truyền thống, được xác định rõ trong Công đồng Vaticanô II. Đây là sứ mạng "ra đi" đến những vùng đất chưa được nghe biết Tin Mừng, nhằm rao giảng Lời Chúa, xây dựng cộng đoàn đức tin và làm chứng cho Tin Mừng. Mô hình này đòi hỏi sự dấn thân mạnh mẽ, vượt qua những khác biệt văn hóa, ngôn ngữ và địa lý để gieo hạt giống đức tin nơi các dân tộc chưa nhận biết Chúa Kitô.[1]

Tiếp theo là Omni Gentibus – “cho mọi dân tộc” – vốn nhấn mạnh tính phổ quát của sứ mạng truyền giáo. Loan báo Tin Mừng không giới hạn trong bất kỳ không gian văn hóa hay địa lý nào, mà là sứ mạng toàn cầu của Hội Thánh, theo lệnh truyền của Đức Kitô: “Anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ” (Mt 28,19). Đây là lời mời gọi không ngừng nghỉ để mọi người, mọi dân tộc, đều được biết và cảm nhận tình yêu cứu độ của Thiên Chúa.[3]


Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và xã hội đa tôn giáo như hiện nay – đặc biệt tại các quốc gia như Việt Nam – Giáo Hội ngày càng ý thức về tầm quan trọng của một cách tiếp cận truyền giáo mới: Inter Gentes, tức “giữa các dân tộc.” Đây không còn là việc ra đi đến nơi xa lạ, mà là hiện diện sống động giữa lòng đời, nơi người Kitô hữu đang sống, làm việc và chia sẻ cuộc sống hằng ngày với tha nhân. Trong linh đạo này, việc loan báo Tin Mừng không đặt trọng tâm vào lời rao giảng suông, mà nhấn mạnh đến đời sống chứng tá: sống yêu thương, phục vụ, đối thoại và xây dựng hiệp thông ngay trong môi trường xã hội cụ thể như gia đình, trường học, công sở, khu dân cư hay thôn xóm.[1]



[1] Xc. Văn phòng Thần học của FABC, Thánh Thần đang hoạt động tại châu Á hôm nay: Văn kiện của Hội nghị Giám mục lần thứ Năm về Đối thoại Liên tôn (BIRA V), March 1987, in For All the Peoples of Asia, vol. 1, ed. Franz-Josef Eilers (Quezon City: Claretian Publications, 1997), 348–349. Văn kiện này là nơi khái niệm "Inter Gentes" được khai triển lần đầu tiên như một mô hình truyền giáo đặc thù cho châu Á, nhấn mạnh đến sự hiện diện và đối thoại liên tôn giữa lòng các dân tộc

Từ ba định hướng trên, linh đạo Inter Gentes hiện lên như một hướng đi đặc biệt phù hợp với thực tế xã hội và tôn giáo tại Việt Nam. Với nền văn hóa lâu đời, sự đa dạng tín ngưỡng và quá trình hội nhập sâu rộng, Việt Nam trở thành mảnh đất màu mỡ cho sứ vụ truyền giáo bằng chứng tá đời sống. Thay vì tách biệt hay đối đầu, người Kitô hữu được mời gọi hòa mình vào nhịp sống của xã hội, hiện diện như muối men giữa đời thường, xây dựng tình huynh đệ liên tôn và lan tỏa niềm hy vọng Phúc Âm qua những hành động khiêm nhường và phục vụ tận tâm.

Thế giới hôm nay đang bước vào một giai đoạn chuyển mình, nơi các ranh giới giữa các nền văn hóa, tôn giáo và xã hội ngày càng trở nên mờ nhạt và giao thoa. Trong bối cảnh ấy, sứ vụ truyền giáo không còn chỉ gói gọn trong mô hình “đến với” (Ad Gentes), mà được thúc đẩy bởi linh đạo “ở giữa” (Inter Gentes): nghĩa là loan báo Tin Mừng từ chính nơi người tín hữu đang sống – giữa lòng xã hội, giữa những khác biệt, giữa những thao thức và hy vọng của con người hôm nay.

Linh đạo Inter Gentes không xem người Kitô hữu như những "người ngoài đến để cải hóa", mà như những người anh chị em sống giữa cộng đồng, chia sẻ niềm vui – nỗi buồn, cảm thông với những khắc khoải

của thời đại, và âm thầm làm chứng cho Tin Mừng bằng đời sống yêu thương, công chính và phục vụ. Chính từ đây, hành vi truyền giáo không còn là những lời rao giảng vang dội, mà là sự hiện diện chân thành, bền bỉ và dấn thân cụ thể giữa đời sống hằng ngày.

Tại Việt Nam – một quốc gia đang đổi mới và hội nhập, giàu truyền thống văn hóa và đa dạng tôn giáo – linh đạo Inter Gentes không chỉ là chọn lựa mục vụ phù hợp, mà còn là một lời đáp trả khẩn thiết trước lời mời gọi của thời đại. Trong một đất nước gần 100 triệu dân, với khoảng 8 triệu người Công giáo, sứ vụ loan báo Tin Mừng được thực hiện không chỉ qua hoạt động giảng dạy hay thánh lễ, mà đặc biệt qua sự hiện diện âm thầm nhưng thấm đẫm Tin Mừng giữa lòng dân tộc.

Ngày nay, nhiều hình thức truyền giáo theo tinh thần Inter Gentes đã và đang được thực hiện hiệu quả tại Việt Nam: những người giáo dân sống đức tin giữa đời thường, các dòng tu hiện diện trong các hoạt động xã hội, giáo dục và y tế, những nhóm thiện nguyện phục vụ người nghèo, người yếu thế – tất cả đều góp phần thể hiện khuôn mặt của một Giáo Hội khiêm tốn, gần gũi và đầy lòng thương xót.

Chính từ nền tảng ấy, bài viết này sẽ tập trung khai triển chiều kích Inter Gentes trong việc loan báo Tin Mừng tại Việt Nam hôm nay, cụ thể qua các phương diện: đời sống chứng tá âm thầm hằng ngày; hoạt động bác ái và dấn thân xã hội; đối thoại liên tôn và liên văn hóa; và nhất là sự dấn thân của người trẻ – những nhà truyền giáo mới giữa lòng xã hội hôm nay.

1.Loan báo Tin Mừng qua đời sống chứng tá âm thầm

Một trong những cách thế sâu sắc và gần gũi nhất để sống sứ vụ Inter Gentes là làm chứng cho Tin Mừng ngay trong đời sống thường nhật, qua những cử chỉ đơn sơ, phục vụ âm thầm, và lòng trung thực nơi công sở, lớp học, bệnh viện, hay đơn giản chỉ là những chuyện phiếm hàng ngày.

Tại Hội nghị FABC năm 2022 tại Bangkok – Thái Lan, Đức Hồng y Francis Xavier Kriengsak, Tổng Giám mục Bangkok, đã nhấn mạnh: “Sự tín nhiệm của đức tin Kitô giáo phần lớn tùy thuộc vào chứng tá của giáo dân, những người đang đắm mình trong đời sống xã hội.”[4] Lời khẳng định này không chỉ phản ánh thực tế mục vụ của Giáo Hội tại châu Á, mà còn chỉ ra con đường truyền giáo phù hợp và khả thi nhất trong bối cảnh Việt Nam hôm nay: sống và làm chứng cho Tin Mừng giữa lòng đời, bằng sự hiện diện yêu thương, âm thầm nhưng đầy sức mạnh của người giáo dân.

Thật vậy, sứ vụ Inter Gentes không đòi hỏi người tín hữu phải “ra đi thật xa” hay dùng lời nói để thuyết phục. Thay vào đó, họ được mời gọi sống đức tin trong đời sống hằng ngày: nơi lớp học, công sở, giường bệnh, chợ búa hay ruộng đồng. Một giáo viên tận tụy với học trò nghèo, một y tá chăm sóc bệnh nhân bằng tình thương, một người trẻ sống trong sạch giữa xã hội đầy cám dỗ – tất cả đều là những “nhà truyền giáo không giảng thuyết”, loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống mình.

Lời của Đức Hồng y Kriengsak cũng hòa nhịp với giáo huấn của Đức Thánh Cha Phanxicô trong Evangelii Gaudium: “Giáo Hội không phát triển nhờ chiêu dụ, nhưng nhờ sự hấp dẫn.”[5] Chính đời sống chứng tá, thấm đẫm Tin Mừng giữa lòng xã hội, là hạt giống âm thầm nhưng bền bỉ trong sứ vụ Inter Gentes. Và tại Việt Nam – một đất nước đa tôn giáo, giàu truyền thống nhân bản và đang chuyển mình từng ngày – chứng tá đời thường ấy chính là chiếc cầu vững chắc nhất giúp người khác nhận ra sự hiện diện sống động của Đức Kitô trong lòng dân tộc.

Tương tự, trong Thư thường huấn của Ủy ban Loan báo Tin Mừng thuộc Hội đồng Giám mục Việt Nam, có một đoạn ngắn súc tích nhấn mạnh về vai trò của chứng tá: “Tác nhân Tin Mừng thực sự là những nhân chứng của niềm hy vọng, vì họ không chỉ loan truyền sứ điệp của Chúa mà còn sống và thể hiện niềm tin qua hành động cụ thể… qua một nụ cười, một cử chỉ thân tình, một cái nhìn huynh đệ, một sự phục vụ vô vị lợi…”[6]

Như vậy, cả trong phạm vi châu Á và tại chính Việt Nam, Giáo Hội đều công nhận và cổ vũ sự đan xen giữa đời sống đức tin chân thành và các hành động thiện lành – đó chính là hình ảnh sống động của Inter Gentes: không rao giảng trên bục giảng, nhưng loan báo bằng chính cách sống yêu thương và hiện diện giữa đời sống thường nhật.

2.Loan báo Tin Mừng qua hoạt động bác ái và dấn thân xã hội

Trong linh đạo Inter Gentes, việc loan báo Tin Mừng không chỉ giới hạn trong việc rao giảng Lời Chúa bằng lời nói, mà còn được thể hiện sống động qua hành động yêu thương cụ thể – đặc biệt là qua sự hiện diện đầy lòng thương xót giữa những người nghèo, người bị lãng quên, và những ai đang sống bên lề xã hội. Sứ mạng truyền giáo, theo tinh thần này, không ồn ào mà khiêm tốn, không phô trương mà sâu sắc, vì chính tình yêu phục vụ là ngôn ngữ phổ quát chạm đến mọi tâm hồn, vượt qua mọi khác biệt về văn hóa, tôn giáo hay giai cấp.

Tại Hội nghị Liên Hội đồng Giám mục Á Châu (FABC) năm 2022 tại Bangkok, các giám mục châu Á đã một lần nữa khẳng định: Giáo Hội tại châu Á không thể tách mình ra khỏi thân phận của người nghèo, người bị thiệt thòi và những nạn nhân của bất công xã hội. Trong Tài liệu Tổng hợp FABC 2022, Giáo Hội được mời gọi trở thành một “Giáo Hội của người nghèo và cho người nghèo”[7], bởi chính nơi họ mà Đức Kitô đang hiện diện cách đặc biệt. Việc phục vụ người nghèo không chỉ là bác ái nhân đạo, mà là hành vi mang chiều kích Tin Mừng – loan báo một Thiên Chúa đang cúi xuống và ở cùng nhân loại đau khổ.

Trong cùng chiều hướng đó, Thư Chung của Hội đồng Giám mục Việt Nam năm 2001 viết rất rõ: “Người Kitô hữu Việt Nam phải yêu quê hương dân tộc bằng những hành động cụ thể… đồng hành với dân tộc trong mọi vui buồn, chia sẻ với đồng bào mình, đặc biệt là những người nghèo khổ, bất hạnh.”[8]

Và gần đây, trong Thư Chung năm 2022, Hội đồng Giám mục tiếp tục nhấn mạnh đến “đời sống chứng tá Tin Mừng qua các hoạt động bác ái xã hội” như là một phương thế truyền giáo thích hợp và cần thiết trong bối cảnh Việt Nam hiện nay.

Trên thực tế, tại Việt Nam, tinh thần Inter Gentes đang được thể hiện sống động qua những hoạt động bác ái cụ thể và đầy sức thuyết phục. Caritas Việt Nam – cánh tay yêu thương của Giáo Hội – đang đồng hành với hàng ngàn mảnh đời khốn khó: từ người nghèo vùng sâu vùng xa, người khuyết tật, trẻ em lang thang, cho đến nạn nhân của thiên tai, dịch bệnh và nạn buôn người. Không chỉ Caritas, mà các dòng tu, giáo xứ, hội đoàn và nhóm thiện nguyện Công giáo cũng đang dấn thân trong hàng trăm chương trình hỗ trợ, không phân biệt tôn giáo hay địa vị xã hội, chỉ đơn giản vì họ thấy nơi người đau khổ là khuôn mặt của Đức Kitô chịu đóng đinh.

Một minh chứng sâu sắc là thời gian đại dịch COVID-19. Khi nhiều khu phố bị phong tỏa, hàng ngàn người không có lương thực, khi mọi người bị cô lập và hoang mang, chính những bàn tay Kitô hữu đã âm thầm hiện diện: những bếp ăn tình thương, những túi gạo nghĩa tình, những chuyến xe không quảng bá, những y bác sĩ, linh mục, tu sĩ và giáo dân tình nguyện phục vụ trong vùng dịch – tất cả như một làn gió mát lành của Tin Mừng giữa sa mạc đau thương. Họ không giảng, nhưng họ sống Tin Mừng. Và chính đời sống ấy đã trở thành chứng tá hùng hồn nhất về lòng thương xót của Thiên Chúa.

Thực thi bác ái không phải là một hoạt động bên lề, mà là trung tâm của sứ mạng truyền giáo hôm nay. Người tín hữu được mời gọi trở nên “ánh sáng cho trần gian” (Mt 5,14) qua sự hiện diện âm thầm nhưng đầy yêu thương giữa đời. Họ là “những nhà truyền giáo không giảng thuyết” – nhưng lại có thể làm bừng sáng niềm hy vọng nơi những ai đã mất niềm tin.

Trong xã hội Việt Nam hôm nay – đa tôn giáo, giàu truyền thống nhân ái nhưng cũng đầy thách đố – chứng tá yêu thương qua phục vụ là con đường loan báo tin mừng gần gũi và hiệu quả nhất. Linh đạo Inter Gentes mời gọi chúng ta hiện diện giữa lòng dân tộc như men trong bột, như muối cho đời, như ánh sáng trong bóng tối – để từ đó, người ta có thể nhận ra dung mạo sống động của Đức Kitô, Đấng đang tiếp tục đồng hành với nhân loại qua chính những ai biết sống yêu thương.

3.Loan báo Tin Mừng qua đối thoại liên tôn và liên văn hóa

Trong linh đạo Inter Gentes, việc loan báo Tin Mừng không thể tách rời khỏi chiều kích đối thoại liên tôn và liên văn hóa. Khi các tôn giáo và hệ thống niềm tin cùng hiện diện trong một xã hội – như tại Việt Nam – sứ vụ loan báo Tin Mừng không còn là việc khẳng định sự vượt trội, mà là một hành trình gặp gỡ, lắng nghe và đồng hành, nơi người Kitô hữu được mời gọi bước vào cuộc đối thoại với tinh thần khiêm tốn và tôn trọng.

Raimon Panikkar, một nhà thần học Công giáo có nền tảng sâu rộng về Ấn Độ giáo, từng nói rằng chúng ta không đến với người khác để cải hóa, nhưng để cùng nhau khám phá sự hiện diện của Thiên Chúa đã có sẵn nơi họ.[9] Tư tưởng này hoàn toàn phù hợp với linh đạo Inter Gentes, vốn mời gọi người Kitô hữu khám phá dấu vết của Lời Thiên Chúa trong những truyền thống tôn giáo khác, và sống như những người bạn đường, cùng nhau hướng về chân lý và sự thiện hảo.

Tại Việt Nam, nơi tam giáo Phật-Lão-Khổng, tôn kính tổ tiên, các tín ngưỡng dân gian, và vô thần cùng tồn tại bên cạnh Kitô giáo, người tín hữu được mời gọi hiện diện giữa lòng cộng đồng tôn giáo một cách thân thiện và hiệp thông. Việc tham gia các sinh hoạt cộng đồng, lễ hội truyền thống, hoặc chia sẻ những giá trị đạo đức và tinh thần với người không cùng đức tin chính là cách để xây dựng những nhịp cầu đối thoại và giới thiệu gương mặt của Đức Kitô một cách nhẹ nhàng, không áp đặt.

Paul Knitter, một thần học gia chuyên về đối thoại liên tôn, từng nhấn mạnh: “Không có truyền giáo đích thực nếu không có đối thoại chân thành.”[10] Chính vì thế, những nỗ lực đối thoại đang diễn ra tại một số giáo phận như Sài Gòn, Huế, Kontum, Lạng Sơn – Cao Bằng, thông qua các chương trình giao lưu văn hóa, trao đổi tâm linh, chia sẻ lễ hội với đồng bào dân tộc thiểu số… không chỉ là hoạt động văn hóa, mà còn là hình thức loan báo Tin Mừng bằng sự tôn trọng và hiệp thông sâu xa. Tại đây, Tin Mừng không tách rời khỏi văn hóa bản địa, nhưng được gieo vào những nền đất truyền thống – nơi Thiên Chúa đã âm thầm hiện diện từ thuở ban đầu. Trong bối cảnh xã hội đa nguyên hôm nay tại Việt Nam, việc người Kitô hữu sống đức tin cách cởi mở, đối thoại và khiêm nhường là một lời chứng hùng hồn rằng Tin Mừng không phá hủy điều gì tốt đẹp, mà đưa mọi giá trị nhân bản đến sự viên mãn trong Đức Kitô.

4.Người trẻ – Những “nhà truyền giáo mới” giữa lòng xã hội

Trong bối cảnh xã hội hôm nay đầy biến động và thử thách, giới trẻ Công giáo không chỉ là những người tiếp nhận đức tin, mà còn là những “nhà truyền giáo mới” đầy nhiệt huyết và sức sống. Cuộc hành hương năm thánh giới trẻ tại Roma mới đây một lần nữa khẳng định vai trò quan trọng của các bạn trẻ trong sứ vụ Inter Gentes — loan báo Tin Mừng từ giữa lòng xã hội. Trong bài giảng bế mạc năm thánh giới trẻ vào ngày 3/8/2025, Đức Thánh Cha Leo XIV đã mời gọi các bạn trẻ trở nên dấu chỉ cho thấy một thế giới khác là điều có thể: một thế giới của tình huynh đệ và tình bạn, nơi xung đột không được giải quyết bằng vũ khí, nhưng bằng đối thoại. Các bạn trẻ không truyền giáo bằng những lời rao giảng áp đặt, nhưng bằng chính đời sống trung thực, yêu thương và dấn thân cho công lý, hòa nhập và góp phần xây dựng cộng đồng. Từ những hành động nhỏ bé như giúp đỡ người nghèo, sống hòa thuận trong gia đình, đến những cam kết lớn lao như đồng hành cùng người yếu thế hay tham gia các hoạt động xã hội, họ trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng. Chính sức sống trẻ trung và tinh thần phục vụ ấy làm bừng sáng thế giới hôm nay, thể hiện rõ nét tinh thần truyền giáo Inter Gentes – hiện diện và loan báo Tin Mừng từ giữa lòng các dân tộc, giữa dòng chảy đời sống thực tế.

Nhà thần học người Pháp Henri de Lubac từng nhấn mạnh rằng sứ vụ truyền giáo không đơn thuần là việc rao giảng hay áp đặt niềm tin, mà thực chất là một hành trình gặp gỡ – một cuộc đối thoại chân thành và sâu sắc, bắt nguồn từ lòng tin và tình yêu.[11] Trong hành trình này, mỗi người Kitô hữu được mời gọi trở thành cây cầu nối, kết nối Thiên Chúa với tha nhân, mở ra con đường dẫn đưa mọi người đến với ơn cứu độ. Đặc biệt, Henri de Lubac nhìn nhận giới trẻ như những cầu nối sống động và đầy sức mạnh trong hành trình truyền giáo.[12] Vì giới trẻ vốn có khả năng hòa nhập sâu sắc với đời sống xã hội hiện đại, sự năng động và tinh thần cởi mở của các bạn giúp mở rộng chân trời của sự gặp gỡ, vượt qua những rào cản về văn hóa, tư tưởng và lối sống. Giới trẻ không chỉ là những người tiếp nhận Tin Mừng, mà còn là những nhân chứng sống động của tình yêu Thiên Chúa, có khả năng khơi dậy niềm tin nơi những người chưa biết Chúa hay đang chênh vênh trên hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.

Sứ vụ truyền giáo theo Henri de Lubac vì thế mang đậm tính hiệp hành và tình liên đới, nơi người truyền giáo không đứng trên để áp đặt mà đi bên cạnh, đồng hành với tha nhân trong cuộc sống hằng ngày.[13]

Giới trẻ, với tâm hồn nhạy bén và trái tim rộng mở, chính là những người có thể cảm nhận và đáp lại tiếng gọi

đó một cách nhạy bén nhất, trở thành “bạn đồng hành” đích thực trong sứ vụ loan báo Tin Mừng theo linh đạo Inter Gentes.

Ở Việt Nam hôm nay, khi xã hội ngày càng phát triển, đổi thay nhanh chóng và phức tạp, vai trò của giới trẻ càng trở nên quan trọng. Các bạn trẻ Công giáo không chỉ giữ gìn đức tin cho chính mình mà còn là những người tiên phong trong việc sống Tin Mừng qua các hoạt động cộng đồng, đối thoại văn hóa – tôn giáo, và các phong trào phục vụ xã hội. Qua đó, họ thực sự là những cây cầu nối yêu thương, đưa Tin Mừng vào tận từng ngõ ngách của cuộc sống, góp phần làm cho sứ vụ truyền giáo không chỉ là một nhiệm vụ của Giáo Hội mà là một hành trình sống động giữa lòng xã hội. Nhiều nhóm sinh viên Công giáo tại các thành phố lớn như Sài Gòn, Hà Nội, Huế, Đà Nẵng… đang tích cực tổ chức những buổi cầu nguyện, sinh hoạt chia sẻ Tin Mừng, cũng như các hoạt động phục vụ cộng đồng. Qua đó, họ không chỉ rao giảng bằng lời nói, mà còn loan báo bằng niềm vui Tin Mừng và sự sống động của đức tin được thể hiện trong hành động phục vụ.

Như Đức Thánh Cha Phanxicô từng nhắc nhở trong Tông huấn Christus Vivit, “Giới trẻ là sự tươi mới của Giáo Hội và là dấu chỉ của sự hiện diện năng động của Chúa giữa lòng thế giới.”[14] Chính sự hiện diện tích cực và tinh thần dấn thân của giới trẻ hôm nay làm sống lại linh đạo Inter Gentes, góp phần xây dựng một Giáo Hội hiệp hành, hiệp thông và luôn mở rộng vòng tay đón nhận mọi người trong tình yêu Thiên Chúa.

Kết luận: Một Giáo Hội "đi ra", khiêm tốn và hiện diện giữa lòng dân tộc

Sứ vụ Inter Gentes không đòi hỏi những lời giảng thuyết hùng hồn, mà kêu mời mỗi người Kitô hữu sống Tin Mừng cách âm thầm nhưng xác tín, bằng chính đời sống hằng ngày. Như Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh: “Giáo Hội không phát triển nhờ chiêu dụ, nhưng nhờ sự hấp dẫn”15 – và sự hấp dẫn ấy chính là tình yêu chân thành, lòng bao dung và tinh thần phục vụ vô vị lợi mà người tín hữu dành cho tha nhân.

Loan báo Tin Mừng tại Việt Nam hôm nay không nhất thiết phải là những công trình lớn lao, nhưng là sống đức tin cách chân thật giữa chợ đời, bệnh viện, giảng đường hay ruộng đồng. Chính tại đó, người Kitô hữu trở nên “muối men” cho đời, là nhịp cầu khiêm tốn dẫn người khác đến với Chúa Kitô bằng ánh mắt cảm thông, bàn tay nâng đỡ và trái tim đầy tình thương.

Lệnh truyền của Chúa Giêsu: “Anh em hãy ra đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ” (Mt 28,19) – được các Đức Giáo Hoàng nhiều lần lặp lại – không chỉ là một mệnh lệnh truyền giáo, mà còn là lời mời gọi dấn thân trong yêu thương và hiệp thông. Hôm nay, lời mời gọi ấy trở thành lời khẩn thiết thúc giục Giáo Hội tại Việt Nam can đảm "đi ra", không phải đến những vùng đất xa xôi, mà đến tận nơi con người đang sống và khát khao hy vọng.

Trong một xã hội đang chuyển mình, giữa một nền văn hóa đa dạng và đức tin đang bị thử thách, linh đạo Inter Gentes mở ra một con đường truyền giáo vừa khiêm nhường vừa hiệu quả: không

áp đặt nhưng đồng hành, không tranh luận nhưng đối thoại, không cô lập nhưng hiệp thông. Một người mẹ sống Tin Mừng trong gia đình, một bạn trẻ sống chính trực giữa xã hội gian dối, một bác sĩ tận tụy với người nghèo – tất cả đều là những “nhà truyền giáo mới” mà Giáo Hội hôm nay đang cần đến.

Sứ vụ Inter Gentes không dành riêng cho tu sĩ hay hàng giáo sĩ, mà là sứ mạng chung của toàn thể Dân Chúa. Mỗi người, trong bậc sống và hoàn cảnh riêng, đều có thể trở thành khí cụ của Tin Mừng – khi biết hiện diện với yêu thương, sống đức tin giữa lòng dân tộc, và gieo hy vọng bằng đời sống dấn thân.

Như Đức Thánh Cha Phanxicô từng mơ ước: “Tôi mơ về một Giáo Hội không sợ ‘đi ra’, một Giáo Hội bị bầm dập vì ra khỏi chính mình, còn hơn là mắc bệnh vì khép kín và tự mãn.”[15] Sống sứ vụ Inter Gentes tại Việt Nam hôm nay chính là trở nên một phần của giấc mơ ấy – một Giáo Hội gần gũi, khiêm tốn, sống giữa và sống vì con người – để qua chúng ta, người khác có thể nhận ra khuôn mặt sống động của Đức Kitô, Đấng vẫn đang đồng hành giữa lòng thế giới hôm nay.

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD



[1] Xc. Công đồng Vaticanô II, Ad Gentes [Sắc lệnh về Hoạt động Truyền giáo của Giáo Hội], trong Công đồng Vaticanô II: Các Văn kiện Công đồng và Hậu Công đồng, ed. Austin Flannery (Northport, NY: Costello Publishing, 1996), số 6  

[2] Xc. Văn phòng Thần học của FABC, Thánh Thần đang hoạt động tại châu Á hôm nay: Văn kiện của Hội nghị Giám mục lần thứ Năm về Đối thoại Liên tôn (BIRA V), March 1987, in For All the Peoples of Asia, vol. 1, ed. Franz-Josef Eilers (Quezon City: Claretian Publications, 1997), 348–349. Văn kiện này là nơi khái niệm "Inter Gentes" được khai triển lần đầu tiên như một mô hình truyền giáo đặc thù cho châu Á, nhấn mạnh đến sự hiện diện và đối thoại liên tôn giữa lòng các dân tộc

[3] Xc. Công đồng Vaticanô II, Ad Gentes [Sắc lệnh về Hoạt động Truyền giáo của Giáo Hội], trong Công đồng Vaticanô II: Các Văn kiện Công đồng và Hậu Công đồng, ed. Austin Flannery (Northport, NY: Costello Publishing, 1996), số 2; Xc. Mt 28:19. Ad Gentes số 2 nhấn mạnh rằng: “Hội Thánh trên trần gian, theo bản chất của mình, là Hội Thánh truyền giáo, bởi vì theo kế hoạch của Chúa Cha, Hội Thánh bắt nguồn từ sứ vụ của Chúa Con và Chúa Thánh Thần.”

[4] Francis Xavier Kriengsak, “Vai trò của người giáo dân trong các Giáo hội tại châu Á,” bài phát biểu tại Hội nghị Tổng quát FABC 50, Bangkok, October 24, 2022, Federation of Asian Bishops' Conferences (FABC).

[5] Đức Thánh Cha Phanxicô, Evangelii Gaudium, số 14.  

[6] Ủy ban Loan báo Tin Mừng, Thư Thường Huấn về Sứ vụ Loan báo Tin Mừng trong Bối cảnh Việt Nam Hôm Nay, Hội đồng Giám mục Việt Nam, tháng 3, 2025.

[7] Federation of Asian Bishops' Conferences (FABC), Tài liệu Tổng kết Hội nghị FABC 50: Cùng nhau tiến bước như các dân tộc Á Châu, Bangkok, October 2022, số 104.

[8] Hội đồng Giám mục Việt Nam, Thư Chung năm 2001: Sống Phúc Âm giữa lòng dân tộc để phục vụ hạnh phúc của đồng bào, tháng 10, 2001, số 9.

[9] Xc. Raimon Panikkar, The Unknown Christ of Hinduism (Maryknoll, NY: Orbis Books, 1993).

[10] Paul Knitter, No Other Name? (Maryknoll, NY: Orbis Books, 1985), 260.

[11] Xc. Henri de Lubac, La Mission de l'Église (Paris: Éditions Aubier, 1957).

[12] Sđd.

[13] Sđd.

[14] Đức Thánh Cha Phanxicô, Christus Vivit – Đức Kitô Hằng Sống, Bản dịch của Hội đồng Giám mục Việt Nam, số 37. 15 Đức Thánh Cha Phanxicô, Evangelii Gaudium, số 14.

[15] Đức Thánh Cha Phanxicô, Evangelii Gaudium, số 49.